bowwow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊ.ˌwɑʊ/

Danh từ[sửa]

bowwow /ˈbɑʊ.ˌwɑʊ/

  1. Tiếng gâu gâu (của chó).
  2. Con chó.

Tham khảo[sửa]