boycottage
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottage gđ
- Sự tẩy chay.
Tham khảo[sửa]
- "boycottage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottage gđ