boyish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔ.ˌɪɪʃ/

Tính từ[sửa]

boyish /ˈbɔ.ˌɪɪʃ/

  1. (Thuộc) Trẻ con, như trẻ con.

Tham khảo[sửa]