brachylogy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

brachylogy

  1. Tính khúc chiết, tính đông lại (của lời nói).
  2. Lời diễn đạt khúc chiết.
  3. Sự sai sót trong lời nói vì quá đọng.

Tham khảo[sửa]