bracteole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbræk.ti.ˌoʊl/

Danh từ[sửa]

bracteole /ˈbræk.ti.ˌoʊl/

  1. (Thực vật học) Lá bắc con.

Tham khảo[sửa]