brancard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

brancard

  1. Xe băng ca, xe cáng tải thương.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁɑ̃.kaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brancard
/bʁɑ̃.kaʁ/
brancards
/bʁɑ̃.kaʁ/

brancard /bʁɑ̃.kaʁ/

  1. Đòn cáng; cáng, băng ca.
  2. Càng (xe).

Tham khảo[sửa]