branching
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrænt.ʃiɳ/
Động từ[sửa]
branching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "branch" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
branch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to branch | |||||
Phân từ hiện tại | branching | |||||
Phân từ quá khứ | branched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | branch | branch hoặc branchest¹ | branches hoặc brancheth¹ | branch | branch | branch |
Quá khứ | branched | branched hoặc branchedst¹ | branched | branched | branched | branched |
Tương lai | will/shall² branch | will/shall branch hoặc wilt/shalt¹ branch | will/shall branch | will/shall branch | will/shall branch | will/shall branch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | branch | branch hoặc branchest¹ | branch | branch | branch | branch |
Quá khứ | branched | branched | branched | branched | branched | branched |
Tương lai | were to branch hoặc should branch | were to branch hoặc should branch | were to branch hoặc should branch | were to branch hoặc should branch | were to branch hoặc should branch | were to branch hoặc should branch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | branch | — | let’s branch | branch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
branching /ˈbrænt.ʃiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "branching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)