branchiopod
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbræŋ.ki.ə.ˌpɑːd/
Danh từ[sửa]
branchiopod /ˈbræŋ.ki.ə.ˌpɑːd/
Tính từ[sửa]
branchiopod như branchiopodan, branchiopodous /ˈbræŋ.ki.ə.ˌpɑːd/
Tham khảo[sửa]
- "branchiopod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)