branle-bas
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɑ̃l.ba/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
branle-bas /bʁɑ̃l.ba/ |
branle-bas /bʁɑ̃l.ba/ |
branle-bas gđ /bʁɑ̃l.ba/
- (Hàng hải) Sự xếp dọn; sự chuẩn bị.
- Branle-bas du matin — sự xếp dọn khi thức dậy
- Branle-bas de combat — sự chuẩn bị chiến đấu
- Tình trạng lộn xộn, sự náo động.
- Le branle-bas des départs — sự náo động khi ra đi
Tham khảo[sửa]
- "branle-bas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)