brashly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbræʃ.li/

Phó từ[sửa]

brashly /ˈbræʃ.li/

  1. Xấc xược, xấc láo.

Tham khảo[sửa]