brayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

brayer ngoại động từ

  1. Buộc dây kéo vào.

Danh từ[sửa]

brayer

  1. Da buộc quả lắc (chuông).
  2. Dây kéo (gạch đá, vữa... khi xây cất).

Tham khảo[sửa]