breaded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɛ.dəd/

Động từ[sửa]

breaded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bread

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

breaded /ˈbrɛ.dəd/

  1. (Thịt và cá) Có rắc bánh mì vụn vào.

Tham khảo[sửa]