breeding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbri.diɳ/
Danh từ[sửa]
breeding
- Sự sinh sản.
- spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- Sự gây giống, sự chăn nuôi.
- Sự giáo dục, phép lịch sự.
- a man of fine breeding — một người lịch sự
Động từ[sửa]
breeding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "breed" is not valid. See WT:LOL..
Tham khảo[sửa]
- "breeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)