bref

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bref
/bʁɛf/
brefs
/bʁɛf/
Giống cái brève
/bʁɛv/
brèves
/bʁɛv/

bref /bʁɛf/

  1. Ngắn, gọn, ngắn gọn.
    Lettre brève — bức thư ngắn
    Voyelle brève — nguyên âm ngắn
    Discours bref — bài diễn văn ngắn gọn
  2. Gãy gọn.
    Un ton bref — giọng gãy gọn
    En bref — vắn tắt.

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

bref /bʁɛf/

  1. Tóm lại.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bref
/bʁɛf/
brefs
/bʁɛf/

bref /bʁɛf/

  1. Chiếu thư (của giáo hoàng).

Tham khảo[sửa]