brett
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brett | brettet |
Số nhiều | brett, bretter | bretta, brettene |
brett gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bagasjebrett: Yên sau xe đạp.
- (1) serveringsbrett: Khay dọn thức ăn.
- (1) stupebrett: Cầu nhảy (hồ tắm)
Tham khảo[sửa]
- "brett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)