brider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

brider ngoại động từ /bʁi.de/

  1. Đóng cương, buộc cương (ngựa).
  2. Buộc chân (gà vịt, trước khi luộc).
  3. Kết con bọ (ở nách tà áo... ).
  4. (Kỹ thuật) Siết vòng kẹp vào.
  5. chật.
    Un veston qui bride aux manches — áo vét tông bó chật ở cánh tay
  6. (Nghĩa bóng) Hạn chế, kiềm chế.
    Brider ses désirs — kiềm chế tình dục

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]