brimade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁi.mad/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brimade
/bʁi.mad/
brimades
/bʁi.mad/

brimade gc /bʁi.mad/

  1. Trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới).
  2. Điều ức hiếp; điều sỉ nhục.

Tham khảo[sửa]