briton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɪ.tᵊn/

Danh từ[sửa]

briton /ˈbrɪ.tᵊn/

  1. Người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm).
  2. (Thơ ca) Người Anh.
  3. (Thơ ca) Đế quốc Anh.

Tham khảo[sửa]