brouetter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁu.ɛ.te/
Ngoại động từ[sửa]
brouetter ngoại động từ /bʁu.ɛ.te/
- Chở bằng xe cút kít.
Tham khảo[sửa]
- "brouetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brouetter ngoại động từ /bʁu.ɛ.te/