brouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

brouiller ngoại động từ /bʁu.je/

  1. Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối.
    Brouiller les cartes avant de donner — trộn bài trước khi chia
    Brouiller des dossiers — làm rối tập hồ sơ
    Brouiller la cervelle — làm rối đầu óc
    Être brouillé avec les chiffres — rối mù lên với các con số
  2. Làm mờ.
    Des yeux brouillés de larmes — mắt mờ lệ
    Un nuage qui brouille le fond du paysage — đám mây làm mờ nền phong cảnh
  3. Nhầm lẫn.
    Il perd la mémoire, brouille les dates — anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng
  4. Gây bất hòa.
    Brouiller deux amis — gây sự bất hòa giữa đôi bạn
  5. (Rađiô) Nhiễu, gây nhiễu.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viết vội.
    Brouiller une poésie — viết vội bài thơ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]