bruitage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁɥi.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bruitage
/bʁɥi.taʒ/
bruitages
/bʁɥi.taʒ/

bruitage /bʁɥi.taʒ/

  1. Sự tạo tiếng giả (như tiếng súng, tiếng sấm... trong kịch, chiếu bóng... ).

Tham khảo[sửa]