brukbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc brukbar
gt brukbart
Số nhiều brukbare
Cấp so sánh
cao

brukbar

  1. Có thể dùng được, sử dụng được.
    Bilen er brukbar.
  2. Khá, được.
    Handballaget gjorde en brukbar innsats.

Tham khảo[sửa]