brume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbruːm/

Danh từ[sửa]

brume /ˈbruːm/

  1. (Thơ ca) Sương mù.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

brume

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brume
/bʁym/
brumes
/bʁym/

brume gc /bʁym/

  1. (Khí tượng) Sương dày đặc, .

Tham khảo[sửa]