brushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrə.ʃi/

Tính từ[sửa]

brushy /ˈbrə.ʃi/

  1. Như bàn chải lởm chởm.
  2. nhiều bụi cây, rậm rạp.

Tham khảo[sửa]