bry
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bry | bryet |
Số nhiều | bry, bryer | brya, bryene |
bry gđ
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bry |
Hiện tại chỉ ngôi | bryr |
Quá khứ | dde |
Động tính từ quá khứ | brydd |
Động tính từ hiện tại | — |
bry
- Quấy rầy, làm phiền.
- Kan jeg bry Dem et øyeblikk?
- å bli brydd — Thẹn thùng, bẽn lẽn, nhút nhát, rụt rè, e lệ.
- Quan tâm tới, lưu ý tới.
- Jeg bryr meg ikke om penger.
- Det er ikke noe å bry seg om.
- Bare ikke bry deg! — Anh đừng có can thiệpvào việc đó!
- å bry seg med noe — Quan tâm tới việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "bry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)