bry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít bry bryet
Số nhiều bry, bryer brya, bryene

bry

  1. Sự quấy rầy, làm phiền.
    Jeg håper jeg ikke er til bry.

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bry
Hiện tại chỉ ngôi bryr
Quá khứ dde
Động tính từ quá khứ brydd
Động tính từ hiện tại

bry

  1. Quấy rầy, làm phiền.
    Kan jeg bry Dem et øyeblikk?
    å bli brydd — Thẹn thùng, bẽn lẽn, nhút nhát, rụt rè, e lệ.
  2. Quan tâm tới, lưu ý tới.
    Jeg bryr meg ikke om penger.
    Det er ikke noe å bry seg om.
    Bare ikke bry deg! — Anh đừng có can thiệpvào việc đó!
    å bry seg med noe — Quan tâm tới việc gì.

Tham khảo[sửa]