buồng lái

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˨˩ laːj˧˥ɓuəŋ˧˧ la̰ːj˩˧ɓuəŋ˨˩ laːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˧ laːj˩˩ɓuəŋ˧˧ la̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

buồng lái

  1. Một phần không gian của máy móc, thiết bị và xe cộ được ngăn vách, có công dụng để cho người điều khiển thiết bị đó.
    Buồng lái của một chiếc xe công-te-nơ.

Đồng nghĩa[sửa]