buồng the
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˨˩ tʰɛ˧˧ | ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥ | ɓuəŋ˨˩ tʰɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥ | ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
buồng the
- Buồng của phụ nữ xưa.
- Có cửa sổ treo màn the:.
- Buồng the phải buổi thong dong (Truyện Kiều)
Tham khảo[sửa]
- "buồng the", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)