bubo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbjuː.ˌboʊ/

Danh từ[sửa]

bubo /ˈbjuː.ˌboʊ/

  1. (Y học) Bệnh sưng bạch hạch.

Tham khảo[sửa]