buckler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.klɜː/

Danh từ[sửa]

buckler /ˈbə.klɜː/

  1. Cái mộc, cái khiên.
  2. Sự che chở.
  3. Người che chở.

Ngoại động từ[sửa]

buckler ngoại động từ /ˈbə.klɜː/

  1. Làm mộc để che chở cho, che chở cho.

Tham khảo[sửa]