buckshot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbək.ˌʃɑːt/

Danh từ[sửa]

buckshot /ˈbək.ˌʃɑːt/

  1. Đạn chì dùng để bắn thú to.

Tham khảo[sửa]