buckskin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌskɪn/

Danh từ[sửa]

buckskin /.ˌskɪn/

  1. Da hoẵng.
  2. (Số nhiều) Quần ống túm bằng da hoẵng.

Tham khảo[sửa]