buffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
buffle
/byfl/
buffles
/byfl/

buffle /byfl/

  1. Con trâu.
  2. Vành da trâu đánh bóng (để đánh bóng đồ kim loại).
  3. Da trâu.
    Une valise en buffle — một cái va li bằng da trâu

Tham khảo[sửa]