buggered
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.ɡɜːd/
Động từ[sửa]
buggered
Chia động từ[sửa]
bugger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bugger | |||||
Phân từ hiện tại | buggering | |||||
Phân từ quá khứ | buggered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bugger | bugger hoặc buggerest¹ | buggers hoặc buggereth¹ | bugger | bugger | bugger |
Quá khứ | buggered | buggered hoặc buggeredst¹ | buggered | buggered | buggered | buggered |
Tương lai | will/shall² bugger | will/shall bugger hoặc wilt/shalt¹ bugger | will/shall bugger | will/shall bugger | will/shall bugger | will/shall bugger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bugger | bugger hoặc buggerest¹ | bugger | bugger | bugger | bugger |
Quá khứ | buggered | buggered | buggered | buggered | buggered | buggered |
Tương lai | were to bugger hoặc should bugger | were to bugger hoặc should bugger | were to bugger hoặc should bugger | were to bugger hoặc should bugger | were to bugger hoặc should bugger | were to bugger hoặc should bugger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bugger | — | let’s bugger | bugger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
buggered /ˈbə.ɡɜːd/
Tham khảo[sửa]
- "buggered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)