buildup

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: build up build-up

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

buildup (số nhiều buildups)

  1. Tích tụ, dồn đống
    Snow buildup on roads makes for hazardous driving.—Tuyết dồn đống trên đường khiến việc lái xe nguy hiểm

Đồng nghĩa[sửa]

accumulation