bulkiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbəl.ki.nəs/

Danh từ[sửa]

bulkiness /ˈbəl.ki.nəs/

  1. Sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người).

Tham khảo[sửa]