bulle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bulle

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bulle
/byl/
bulles
/byl/

bulle gc /byl/

  1. (Tôn giáo) Sắc lệnh (của giáo hoàng).
  2. (Sử học) Ấn (buộc vào văn bản).
  3. Bọt.
    Bulle de savon — bọt xà phòng
  4. Bọng nước (ở da).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bulle
/byl/
bulles
/byl/

bulle /byl/

  1. Giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt).

Tính từ[sửa]

bulle /byl/

  1. (Papier bulle) Giấy buyn.

Tham khảo[sửa]