bullfighting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊlˌfaɪ.tɪŋ/

Danh từ[sửa]

bullfighting

  1. Trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha).

Tham khảo[sửa]