bullion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊl.jən/

Danh từ[sửa]

bullion /ˈbʊl.jən/

  1. Nén, thoi (vàng, bạc).
  2. Kim tuyến (để thêu).

Tính từ[sửa]

bullion /ˈbʊl.jən/

  1. Bằng vàng nén, bằng bạc nén.

Tham khảo[sửa]