buncombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

buncombe

  1. lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn.
    to talk bunkum — tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

Tham khảo[sửa]