bureaucrat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbjʊr.ə.ˌkræt/

Danh từ[sửa]

bureaucrat /ˈbjʊr.ə.ˌkræt/

  1. Quan lại, công chức.
  2. Người quan liêu.

Tham khảo[sửa]