burgher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜː.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

burgher /ˈbɜː.ɡɜː/

  1. Người dântỉnh, người dân thị trấn.

Tham khảo[sửa]