buskin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbəs.kən/

Danh từ[sửa]

buskin /ˈbəs.kən/

  1. Ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa).
  2. Bi kịch; tính bi kịch.
    to put on the buskin — viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

Tham khảo[sửa]