bustet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc bustet
gt bustet
Số nhiều bustete
Cấp so sánh
cao

bustet

  1. Bù xù, rối bù.
    å være bustet på håret

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]