busty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbəs.ti/

Tính từ[sửa]

busty /ˈbəs.ti/

  1. Ngực nở (đàn bà).

Tham khảo[sửa]