butch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊtʃ/

Tính từ[sửa]

butch /ˈbʊtʃ/

  1. (Nói về phụ nữ) tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính.

Tham khảo[sửa]