butin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /by.tɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
butin
/by.tɛ̃/
butins
/by.tɛ̃/

butin /by.tɛ̃/

  1. Chiến lợi phẩm.
  2. Của cướp được; của ăn cắp được.
  3. Tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât... ).

Tham khảo[sửa]