buttery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.tə.ri/

Tính từ[sửa]

buttery /ˈbə.tə.ri/

  1. .
  2. Giống .

Tham khảo[sửa]