bygg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bygg | bygget |
Số nhiều | bygg | bygga, byggene |
bygg gđ
- Tòa nhà, khu nhà đang xây cất.
- Jeg arbeider på et nytt bygg.
- Tòa nhà.
- Realfag-bygget er det største bygget ved Universitetet i Bergen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) byggherre gđ: Sở hữu chủ căn nhà đang tự xây cất.
- (1) byggmester gđ: Nhà thầu xây cất.
- (1) nybygg: Tòa nhà mới xây cất xong.
- (1) tilbygg: Phần nới rộng một căn nhà, cơ xưởng.
- (2) industribygg: Cơ xưởng kỹ nghệ.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bygg | byggen, bygget |
Số nhiều | — | — |
bygg gđt
Tham khảo[sửa]
- "bygg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)