bygone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

Tính từ[sửa]

bygone /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ, qua rồi, kỹ.
    in bygone days — trong những ngày qua đi

Danh từ[sửa]

bygone số nhiều /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/

  1. Quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua.
    let bygones be bygones — hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Tham khảo[sửa]