cà chớn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ ʨəːn˧˥kaː˧˧ ʨə̰ːŋ˩˧kaː˨˩ ʨəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ ʨəːn˩˩kaː˧˧ ʨə̰ːn˩˧

Tính từ[sửa]

cà chớn

  1. Xem cà trớn
  2. Xem ba trợn